• Cửa hàng

Cửa hàng

  • 212.000.000 đ
    • Tình trạng: Mới 100% đời 2025
    • Động cơ: DK12-10 (Euro5)
    • Dung tích xylanh: 1.240 m3
    • Khối lượng toàn bộ: 2330 kg
    • KT lọt lòng thùng: 
      • Thùng lửng : 2300 x 1530 x 390 (mm)
      • Thùng mui bạt: 2300 x 1530 x 1430 (mm)
      • Thùng kín: 2300 x 1560 x 1420 (mm)
    • Tải trọng cho phép chở (Lửng/Mui bạt/Kín) : 990/990/980 (kg)
    • KT tổng thể: 4160 x 1580 x 1960 (mm)
    • Trang bị : CAMERA lùi, Màn hình AVN, Trợ lực tay lái, kính điện, chìa khóa điều khiển từ xa, Trang bị phanh ABS
    • Bảo hành: 3 năm hoặc 100.000 Km
    • Hỗ trợ trả góp ngân hàng 70-75%
  • 242.000.000 đ
    • Tình trạng: Mới 100% đời 2025
    • Động cơ:  DAM16KR (Công nghệ Nhật Bản)
    • Dung tích xylanh: 1.597 m3
    • Khối lượng toàn bộ: 2420  kg
    • KT lọt lòng thùng: 
      • Thùng lửng :  2800 x 1650 x 410 (mm)
      • Thùng mui bạt: 2800 x1650 x 1600  (mm)
      • Thùng kín: 2800 x 1680 x 1600  (mm)
    • Tải trọng cho phép chở (Lửng/Mui bạt/Kín) : 990/920/920 (kg)
    • KT tổng thể: 4615 x 1680 x 1900 (mm)
    • Trang bị : CAMERA lùi, Màn hình AVN, Trợ lực tay lái, kính điện, chìa khóa điều khiển từ xa, Trang bị phanh ABS
    • Bảo hành: 3 năm hoặc 100.000 Km
    • Hỗ trợ trả góp ngân hàng 70-75%
  • 310.000.000 đ
    • Tình trạng: Mới 100% đời 2025
    • Động cơ:  D19TCIE3
    • Dung tích xylanh: 1.910 m3
    • Khối lượng toàn bộ: 4.250 kg
    • KT lọt lòng thùng: 
      • Thùng lửng: 3.500x1.670x410 (mm)
      • Thùng mui bạt: 3.500x1.670x1.720 (mm)
      • Thùng kín: 3.500x1.670x1.720 (mm)
    • Tải trọng cho phép chở: 990 (kg)
    • KT tổng thể: 5.415x1.835x2.620 (mm)
    • Trang bị : Trợ lực tay lái, kính điện, chìa khóa điều khiển từ xa, Trang bị phanh ABS
    • Bảo hành: 3 năm hoặc 100.000 Km
    • Hỗ trợ trả góp ngân hàng 70-75%
  • 385.000.000 đ
    Tình trạng: Mới 100% đời 2025 Động cơ:  D4CB -CRDi (tiêu chuẩn Euro 5) Dung tích xylanh: 2.497 m3 Khối lượng toàn bộ: 4000 kg KT lọt lòng thùng:  Thùng lửng : 3.200  1.670  410 (mm) Thùng mui bạt: 3.200  1.670  1.830 (mm) Thùng kín: 3.200  1.670  1.830 (mm) Tải trọng cho phép chở: 490 & 1.990 […]
  • 470.000.000 đ
    • Tình trạng: Mới 100% đời 2025
    • Động cơ:  D4CB -CRDi (tiêu chuẩn Euro 5)
    • Dung tích xylanh: 2.497 m3
    • Khối lượng toàn bộ: 4995 kg
    • KT lọt lòng thùng: 
      • Thùng lửng : 3500  1670  410 (mm)
      • Thùng mui bạt: 3500  1670  1670 (mm)
      • Thùng kín: 3500  1670  1670 (mm)
    • Tải trọng cho phép chở (Lửng/Mui bạt/Kín): 2490 (kg)
    • KT tổng thể: 5.580  1.780  2.000 (mm)
    • Trang bị : Trợ lực tay lái, kính điện, chìa khóa điều khiển từ xa, điều hoà 2 chiều, trang bị phanh ABS
    • Bảo hành: 3 năm hoặc 100.000 Km
    • Hỗ trợ trả góp ngân hàng 70-75%
  • 457.000.000 đ
    • Tình trạng: Mới 100% đời 2025
    • Động cơ:  D4CB -CRDi (tiêu chuẩn Euro 5)
    • Dung tích xylanh: 2.497 m3
    • Khối lượng toàn bộ: 4.995 kg
    • KT lọt lòng thùng: 
      • Thùng lửng : 4.500 x 1.700 x 410 (mm)
      • Thùng mui bạt: 4.500 x 1.700 x 1670 (mm)
      • Thùng kín: 4.500 x 1.700 x 1670 (mm)
    • Tải trọng cho phép chở: 350 (kg)
    • KT tổng thể: 6.430 x 1.750 x 2.120 (mm)
    • Trang bị : Trợ lực tay lái, kính điện, Trang bị phanh ABS
    • Bảo hành: 3 năm hoặc 100.000 Km
    • Hỗ trợ trả góp ngân hàng 70-75%
  • 299.000.000 đ
    • Tình trạng: Mới 100% đời 2025
    • Động cơ: DAM16KR (công nghệ Nhật Bản)
    • Dung tích xylanh: 1.597 m3
    • Khối lượng toàn bộ: 2400 kg
    • KT lọt lòng thùng: 2.620 x 1.505 x 1.240 (4.89m3)
    • Tải trọng cho phép chở : 945 (kg)
    • KT tổng thể: 4.500 x 1.690 x 2000 (mm)
    • Trang bị : Xe được trang bị CAMERA lùi, Màn hình AVN, Trợ lực tay lái, kính điện, chìa khóa điều khiển từ xa, Trang bị phanh ABS
    • Bảo hành: 3 năm hoặc 100.000 Km
    • Hỗ trợ trả góp ngân hàng 70-75%
  • 379.000.000 đ
    • Tình trạng: Mới 100% đời 2025
    • Động cơ: WEICHAI - WP2.3Q110E50
    • Dung tích xylanh: 2.289 m3
    • Khối lượng toàn bộ: 4.950 kg
    • Tải trọng cho phép chở: 490/1.990 (kg)
    • KT lọt lòng thùng: 3.620 x 1.900 x 1.900 (mm)
    • KT tổng thể: 5.420 x 1.950 x 2.260 (mm)
    • Trang bị : màn hình LCD 7 inch, Điều hòa 2 chiều, hệ thống lái có trợ lực, trang bị phanh ABS
    • Bảo hành: 3 năm hoặc 100.000 Km
    • Hỗ trợ trả góp ngân hàng 70-75%
  • 569.000.000 đ
    • Tình trạng: Mới 100% đời 2025
    • Động cơ:  Mitsubishi 4P10 - KAT2
    • Dung tích xylanh: 2.998 m3
    • Khối lượng toàn bộ: 4.990 kg
    • Tải trọng cho phép chở (Lửng/Mui bạt/Kín) : 200/1.995/1.995 (kg)
    • KT lọt lòng thùng: 4.450 x 1.750 x 1.830 ((Thùng mui bạt)
    • KT tổng thể: 5.830 x 1.870 x 2.140 (Cabin – Chassis)
    • Trang bị : phanh ABS và hệ thống phân bổ lực phanh điện tử EBD
  • 659.000.000 đ
    • Tình trạng: Mới 100% đời 2025
    • Động cơ:  WEICHAI – WP4.1NQ190E50
    • Dung tích xylanh: 4.088 m3
    • Khối lượng toàn bộ: 12.955 kg
    • Tải trọng cho phép chở : 7.500 (kg)
    • KT lọt lòng thùng: 6.900 x 2.300 x 2.150 (mm)
    • KT tổng thể: 8.710 x 2.325 x 2.500 (mm)
    • Trang bị : màn hình LCD 7 inch, Điều hòa 2 chiều, hệ thống lái có trợ lực, trang bị phanh ABS
    • Bảo hành: 3 năm hoặc 100.000 Km
  • 1.599.000.000 đ
    • Tình trạng: Mới 100%
    • Động cơ:  Weichai WP10.380E53
    • Dung tích xylanh: 9.726 m3
    • Khối lượng toàn bộ: 30.000 kg
    • Tải trọng cho phép chở : 720 kg
    • KT lọt lòng thùng: 6.400 x 2.300 x 720 (10.06 m3)
    • KT tổng thể: 9.300 x 2.500 x 3.580
    • Trang bị : hộp sô HW25712XST (Cơ khí, 12 số tiến, 2 số lùi) Phanh khí nén, tác động 2 dòng, cơ cấu phanh loại tang trống, phanh tay lốc kê, loại cầu 2 cấp (cầu dầu), phù hợp di chuyển trên đường địa hình, đèo dốc và vượt lầy tốt hơn.
  • 1.275.000.000 đ
    • Tình trạng: Mới 100%
    • Động cơ:  WEICHAI WP12.430E50
    • Dung tích xylanh: 11.596 m3
    • Khối lượng toàn bộ: 24.000kg
    • Tải trọng cho phép chở : 14.735kg
    • KT tổng thể: 7.040 x 2.500 x 3.885

    Trang bị : hộp sô FAST GEAR 12JSDX220TA-B, hệ thống phanh tang trống, khí nén 2 dòng, ABS

  • 899.000.000 đ
    • Tình trạng: Mới 100%
    • Động cơ:  WEICHAI WP7.300E51
    • Dung tích xylanh: 7.470m3
    • Khối lượng toàn bộ: 15.895kg
    • Tải trọng cho phép chở : 630kg
    • KT tổng thể: 6.255 x 2.500 x 3.840
    • Trang bị : hộp sô FAST GEAR 9JS135A (09 số tiến, 01 số lùi), hệ thống phanh khí nén 2 dòng.
  • 1.475.000.000 đ
    • Tình trạng: Mới 100%
    • Động cơ:  Weichai WP10.380E53
    • Dung tích xylanh: 9.726 m3
    • Khối lượng toàn bộ: 24.000kg
    • Tải trọng cho phép chở : 770 kg
    • KT lọt lòng thùng: 4.950 x 2.300 x 640 (7.3 m3)
    • KT tổng thể: 7.800 x 2.500 x 3.480
    • Trang bị : hộp sô HW25712XST (Cơ khí, 12 số tiến, 2 số lùi) Phanh khí nén, tác động 2 dòng, cơ cấu phanh loại tang trống, phanh tay lốc kê, loại cầu 2 cấp (cầu dầu), phù hợp di chuyển trên đường địa hình, đèo dốc và vượt lầy tốt hơn.
  • 859.000.000 đ
    • Tình trạng: Mới 100% đời 2025
    • Động cơ:  WEICHAI - WP3NQ150E50
    • Dung tích xylanh: 2.970 m3
    • Khối lượng toàn bộ: 15.120 kg
    • Tải trọng cho phép chở : 8.600 (kg)
    • KT lọt lòng thùng: 4.250 x 2.200 x 750 (~7,0 m3)
    • KT tổng thể: 6.265 x 2.420 x 2.750 (mm)
    • Trang bị : WANLIYANG - 6MT (6 số tiến, 1 số lùi + hộp phân phối), Màn hình giải trí AVN 7 inch, điều hoà 2 chiều
    • Bảo hành: 2 năm hoặc 40.000 km
  • 659.000.000 đ
    • Tình trạng: Mới 100% đời 2025
    • Động cơ:  WEICHAI - WP3NQ150E50
    • Dung tích xylanh: 2.970 m3
    • Khối lượng toàn bộ: 12.900 kg
    • Tải trọng cho phép chở : 7.500 (kg)
    • KT lọt lòng thùng:  3.300 x 2.060 x 880 (~6,0 m3)
    • KT tổng thể: 5.455 x 2.265 x 2.580 (mm)
    • Trang bị : hộp số WANLIYANG - 8MT (8 số tiến, 2 số lùi), Màn hình giải trí AVN 7 inch, điều hoà 2 chiều
    • Bảo hành: 2 năm hoặc 40.000 km
  • 539.000.000 đ
    • Tình trạng: Mới 100% đời 2025
    • Động cơ:  WEICHAI - WP2.3Q95E50
    • Dung tích xylanh: 2.289 m3
    • Khối lượng toàn bộ: 8.800 kg 
    • Tải trọng cho phép chở : 4.990 (kg)
    • KT lọt lòng thùng:  2.900 x 1.870 x 735 (~4,0 m3)
    • KT tổng thể: : 5.025 x 2.075 x 2.450 (mm)
    • Trang bị : hộp số WANLIYANG - 8MT (8 số tiến, 2 số lùi), Màn hình giải trí AVN 7 inch, điều hoà 2 chiều
    • Bảo hành: 2 năm hoặc 40.000 km
  • 499.000.000 đ
    • Tình trạng: Mới 100% đời 2025
    • Động cơ:  WEICHAI - WP2.3Q95E50
    • Dung tích xylanh: 2.289 m3
    • Khối lượng toàn bộ: 6.580 kg
    • Tải trọng cho phép chở : 3.490 (kg)
    • KT lọt lòng thùng: 2.500 x 1.600 x 725 (~2,9 m3)
    • KT tổng thể: 4.650 x 1.870 x 2.340 (mm)
    • Trang bị : hộp số WANLIYANG - 8MT (8 số tiến, 2 số lùi), Màn hình giải trí AVN 7 inch, điều hoà 2 chiều
    • Bảo hành: 2 năm hoặc 40.000 km
  • 499.000.000 đ
    • Tình trạng: Mới 100% đời 2025
    • Động cơ:  WEICHAI - WP2.3Q95E50
    • Dung tích xylanh: 2.289 m3
    • Khối lượng toàn bộ: 4.995 kg
    • Tải trọng cho phép chở : 1.990 (kg)
    • KT lọt lòng thùng:  2.500 x 1.600 x 500 (~2,0 m³)
    • KT tổng thể: 4.650 x 1.870 x 2.340 (mm)
    • Trang bị : hộp số WANLIYANG - 8MT (8 số tiến, 2 số lùi), Màn hình giải trí AVN 7 inch, điều hoà 2 chiều
    • Bảo hành: 2 năm hoặc 40.000 km
  • 849.000.000 đ
    • Tình trạng: Mới 100%
    • Động cơ:  FUSO 4D37 125
    • Dung tích xylanh: 3.907 m3
    • Khối lượng toàn bộ: 13.700 kg
    • Tải trọng cho phép chở: 200 (kg)
    • KT lọt lòng thùng: 6.850 x 2.220 x 2.100
    • KT tổng thể: 8.780 x 2.340 x 3.420
    • Trang bị : phanh ABS và hệ thống phân bổ lực phanh điện tử EBD
  • 829.000.000 đ
    • Tình trạng: Mới 100%
    • Động cơ:  FUSO 4D37 125
    • Dung tích xylanh: 3.907 m3
    • Khối lượng toàn bộ: 13.700 kg
    • Tải trọng cho phép chở: 300 (kg)
    • KT lọt lòng thùng: 6.100 x 2.220 x 2.100
    • KT tổng thể: 8.040 x 2.340 x 3.440
    • Trang bị : phanh ABS và hệ thống phân bổ lực phanh điện tử EBD
  • 715.000.000 đ
    • Tình trạng: Mới 100%
    • Động cơ:  4D37 100
    • Dung tích xylanh: 3.907 m3
    • Khối lượng toàn bộ: 11.200 kg
    • Tải trọng cho phép chở: 450 (kg)
    • KT lọt lòng thùng: 6.100 x 2.220 x 2.095
    • KT tổng thể: 8.035 x 2.340 x 3.320
    • Trang bị : phanh ABS và hệ thống phân bổ lực phanh điện tử EBD
  • 685.000.000 đ
    • Tình trạng: Mới 100% đời 2024
    • Động cơ:  4D37 100
    • Dung tích xylanh: 3.907 m3
    • Khối lượng toàn bộ: 11.200 kg
    • Tải trọng cho phép chở: 700 (kg)
    • KT lọt lòng thùng: 5.250 x 2.220 x 2.095 (Thùng mui bạt)
    • KT tổng thể: 7.180 x 2.340 x 3.310 (Cabin – Chassis)
    • Trang bị : phanh ABS và hệ thống phân bổ lực phanh điện tử EBD
  • 739.000.000 đ
    • Tình trạng: Mới 100% đời 2025
    • Động cơ:  Mitsubishi 4P10 – KAT4
    • Dung tích xylanh: 2.998 m3
    • Khối lượng toàn bộ: 8.490 kg
    • Tải trọng cho phép chở: 400 (kg)
    • KT lọt lòng thùng: 6.200 x 2.020 x 2.040 (Thùng mui bạt)
    • KT tổng thể 7.770 x 2.135 x 2.235 (Cabin – Chassis)
    • Trang bị : phanh ABS và hệ thống phân bổ lực phanh điện tử EBD

Đã thêm vào giỏ hàng

0 Scroll