Cửa hàng

  • 899.000.000 đ
    • Tình trạng: Mới 100%
    • Động cơ:  WEICHAI WP7.300E51
    • Dung tích xylanh: 7.470m3
    • Khối lượng toàn bộ: 15.895kg
    • Tải trọng cho phép chở : 630kg
    • KT tổng thể: 6.255 x 2.500 x 3.840
    • Trang bị : hộp sô FAST GEAR 9JS135A (09 số tiến, 01 số lùi), hệ thống phanh khí nén 2 dòng.
  • 1.475.000.000 đ
    • Tình trạng: Mới 100%
    • Động cơ:  Weichai WP10.380E53
    • Dung tích xylanh: 9.726 m3
    • Khối lượng toàn bộ: 24.000kg
    • Tải trọng cho phép chở : 770 kg
    • KT lọt lòng thùng: 4.950 x 2.300 x 640 (7.3 m3)
    • KT tổng thể: 7.800 x 2.500 x 3.480
    • Trang bị : hộp sô HW25712XST (Cơ khí, 12 số tiến, 2 số lùi) Phanh khí nén, tác động 2 dòng, cơ cấu phanh loại tang trống, phanh tay lốc kê, loại cầu 2 cấp (cầu dầu), phù hợp di chuyển trên đường địa hình, đèo dốc và vượt lầy tốt hơn.
  • 859.000.000 đ
    • Tình trạng: Mới 100% đời 2025
    • Động cơ:  WEICHAI - WP3NQ150E50
    • Dung tích xylanh: 2.970 m3
    • Khối lượng toàn bộ: 15.120 kg
    • Tải trọng cho phép chở : 8.600 (kg)
    • KT lọt lòng thùng: 4.250 x 2.200 x 750 (~7,0 m3)
    • KT tổng thể: 6.265 x 2.420 x 2.750 (mm)
    • Trang bị : WANLIYANG - 6MT (6 số tiến, 1 số lùi + hộp phân phối), Màn hình giải trí AVN 7 inch, điều hoà 2 chiều
    • Bảo hành: 2 năm hoặc 40.000 km
  • 659.000.000 đ
    • Tình trạng: Mới 100% đời 2025
    • Động cơ:  WEICHAI - WP3NQ150E50
    • Dung tích xylanh: 2.970 m3
    • Khối lượng toàn bộ: 12.900 kg
    • Tải trọng cho phép chở : 7.500 (kg)
    • KT lọt lòng thùng:  3.300 x 2.060 x 880 (~6,0 m3)
    • KT tổng thể: 5.455 x 2.265 x 2.580 (mm)
    • Trang bị : hộp số WANLIYANG - 8MT (8 số tiến, 2 số lùi), Màn hình giải trí AVN 7 inch, điều hoà 2 chiều
    • Bảo hành: 2 năm hoặc 40.000 km
  • 539.000.000 đ
    • Tình trạng: Mới 100% đời 2025
    • Động cơ:  WEICHAI - WP2.3Q95E50
    • Dung tích xylanh: 2.289 m3
    • Khối lượng toàn bộ: 8.800 kg 
    • Tải trọng cho phép chở : 4.990 (kg)
    • KT lọt lòng thùng:  2.900 x 1.870 x 735 (~4,0 m3)
    • KT tổng thể: : 5.025 x 2.075 x 2.450 (mm)
    • Trang bị : hộp số WANLIYANG - 8MT (8 số tiến, 2 số lùi), Màn hình giải trí AVN 7 inch, điều hoà 2 chiều
    • Bảo hành: 2 năm hoặc 40.000 km
  • 499.000.000 đ
    • Tình trạng: Mới 100% đời 2025
    • Động cơ:  WEICHAI - WP2.3Q95E50
    • Dung tích xylanh: 2.289 m3
    • Khối lượng toàn bộ: 6.580 kg
    • Tải trọng cho phép chở : 3.490 (kg)
    • KT lọt lòng thùng: 2.500 x 1.600 x 725 (~2,9 m3)
    • KT tổng thể: 4.650 x 1.870 x 2.340 (mm)
    • Trang bị : hộp số WANLIYANG - 8MT (8 số tiến, 2 số lùi), Màn hình giải trí AVN 7 inch, điều hoà 2 chiều
    • Bảo hành: 2 năm hoặc 40.000 km
  • 499.000.000 đ
    • Tình trạng: Mới 100% đời 2025
    • Động cơ:  WEICHAI - WP2.3Q95E50
    • Dung tích xylanh: 2.289 m3
    • Khối lượng toàn bộ: 4.995 kg
    • Tải trọng cho phép chở : 1.990 (kg)
    • KT lọt lòng thùng:  2.500 x 1.600 x 500 (~2,0 m³)
    • KT tổng thể: 4.650 x 1.870 x 2.340 (mm)
    • Trang bị : hộp số WANLIYANG - 8MT (8 số tiến, 2 số lùi), Màn hình giải trí AVN 7 inch, điều hoà 2 chiều
    • Bảo hành: 2 năm hoặc 40.000 km
  • 849.000.000 đ
    • Tình trạng: Mới 100%
    • Động cơ:  FUSO 4D37 125
    • Dung tích xylanh: 3.907 m3
    • Khối lượng toàn bộ: 13.700 kg
    • Tải trọng cho phép chở: 200 (kg)
    • KT lọt lòng thùng: 6.850 x 2.220 x 2.100
    • KT tổng thể: 8.780 x 2.340 x 3.420
    • Trang bị : phanh ABS và hệ thống phân bổ lực phanh điện tử EBD
  • 829.000.000 đ
    • Tình trạng: Mới 100%
    • Động cơ:  FUSO 4D37 125
    • Dung tích xylanh: 3.907 m3
    • Khối lượng toàn bộ: 13.700 kg
    • Tải trọng cho phép chở: 300 (kg)
    • KT lọt lòng thùng: 6.100 x 2.220 x 2.100
    • KT tổng thể: 8.040 x 2.340 x 3.440
    • Trang bị : phanh ABS và hệ thống phân bổ lực phanh điện tử EBD
  • 715.000.000 đ
    • Tình trạng: Mới 100%
    • Động cơ:  4D37 100
    • Dung tích xylanh: 3.907 m3
    • Khối lượng toàn bộ: 11.200 kg
    • Tải trọng cho phép chở: 450 (kg)
    • KT lọt lòng thùng: 6.100 x 2.220 x 2.095
    • KT tổng thể: 8.035 x 2.340 x 3.320
    • Trang bị : phanh ABS và hệ thống phân bổ lực phanh điện tử EBD
  • 685.000.000 đ
    • Tình trạng: Mới 100% đời 2024
    • Động cơ:  4D37 100
    • Dung tích xylanh: 3.907 m3
    • Khối lượng toàn bộ: 11.200 kg
    • Tải trọng cho phép chở: 700 (kg)
    • KT lọt lòng thùng: 5.250 x 2.220 x 2.095 (Thùng mui bạt)
    • KT tổng thể: 7.180 x 2.340 x 3.310 (Cabin – Chassis)
    • Trang bị : phanh ABS và hệ thống phân bổ lực phanh điện tử EBD
  • 739.000.000 đ
    • Tình trạng: Mới 100% đời 2025
    • Động cơ:  Mitsubishi 4P10 – KAT4
    • Dung tích xylanh: 2.998 m3
    • Khối lượng toàn bộ: 8.490 kg
    • Tải trọng cho phép chở: 400 (kg)
    • KT lọt lòng thùng: 6.200 x 2.020 x 2.040 (Thùng mui bạt)
    • KT tổng thể 7.770 x 2.135 x 2.235 (Cabin – Chassis)
    • Trang bị : phanh ABS và hệ thống phân bổ lực phanh điện tử EBD

Đã thêm vào giỏ hàng

0 Scroll