THACO TOWNER 800A-BC

235.000.000

 

Khối lượng bản thân (Thùng lửng) kg 990
Khối lượng chở cho phép kg 750
Khối lượng toàn bộ kg 1.870
Số chỗ ngồi Chỗ 02
Tên động cơ SWB11M
Loại động cơ Động cơ xăng, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, phun nhiên liệu điện tử đa điểm, làm mát bằng nước
Dung tích xi lanh cc 1.051
Đường kính x hành trình piston mm 65,5 x 78
Công suất cực đại/ tốc độ quay Ps/(vòng/phút) 61 / 5.600
Mô men xoắn/ tố

KÍCH THƯỚC

Kích thước tổng thể (DxRxC) mm 3.550 x 1.450 x 1.860 (Cab/C)
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) mm 2.100 x 1.300 x 325 (thùng ben)
Chiều dài cơ sở mm 2.010
Vết bánh xe trước/sau mm 1.210 / 1.205
Khoảng sáng gầm xe mm 170

c độ quay

Nm/(vòng/phút) 85 / 3.200

 

LIÊN HỆ TƯ VẤN NGAY VỚI XE TẢI NGHỆ AN

tính thử trả góp

    Tiền đã thanh toán:
    Tiền vay :

    Số điện thoại:

    GIỚI THIỆU XE TẢI THACO TOWNER 800A (850 – 990 KG) GIÁ RẺ TẠI NGHỆ AN

    Xe tải ben Thaco Towner 800A – BC tải trọng 750kg, có kết cấu nhỏ gọn, thuận tiện vận chuyển trên các con đường nhỏ hẹp trong nội ô. Xe được trang bị động cơ tiêu chuẩn khí thải Euro V, công suất 61Ps, phun xăng điện tử đa điểm, vận hành mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu, thân thiện với môi trường. Thùng tải ben thiết kế cứng vững với cơ cấu ti ben chữ A, kết hợp nhúng sơn tĩnh điện toàn phần mang lại công năng tối ưu khi vận chuyển hàng hóa nặng.

    I NGOẠI THẤT

    II NỘI THẤT

    III THÙNG XE

    IV KHUNG GẦM

    V ĐỘNG CƠ

    VI THÔNG SỐ KỸ THUẬT

    KÍCH THƯỚC

    Kích thước tổng thể (DxRxC) mm 3.550 x 1.450 x 1.860 (Cab/C)
    Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) mm 2.100 x 1.300 x 325 (thùng ben)
    Chiều dài cơ sở mm 2.010
    Vết bánh xe trước/sau mm 1.210 / 1.205
    Khoảng sáng gầm xe mm 170

    KHỐI LƯỢNG

    Khối lượng bản thân (Thùng lửng) kg 990
    Khối lượng chở cho phép kg 750
    Khối lượng toàn bộ kg 1.870
    Số chỗ ngồi Chỗ 02

    ĐỘNG CƠ

    Tên động cơ SWB11M
    Loại động cơ Động cơ xăng, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, phun nhiên liệu điện tử đa điểm, làm mát bằng nước
    Dung tích xi lanh cc 1.051
    Đường kính x hành trình piston mm 65,5 x 78
    Công suất cực đại/ tốc độ quay Ps/(vòng/phút) 61 / 5.600
    Mô men xoắn/ tốc độ quay Nm/(vòng/phút) 85 / 3.200

    TRUYỀN ĐỘNG

    Ly hợp Đĩa đơn, ma sát khô
    Hộp số MR508A29 (Cơ khí, 05 số tiến, 01 số lùi)
    Tỷ số truyền I1st= 3,652; I2nd= 1,948; I3rd= 1,432; I4th= 1,000; I5th= 0,795; IR= 3,466

    HỆ THỐNG LÁI

    Thanh răng, bánh răng

    HỆ THỐNG PHANH

    Phanh thủy lực, 02 dòng, trợ lực chân không, (trước phanh đĩa, sau tang trống)

    HỆ THỐNG TREO

    Trước Độc lập, lò xo trụ, giảm chấn thủy lực, thanh cân bằng
    Sau Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực

    LỐP XE

    Trước/ sau 5.00-12

    ĐẶC TÍNH

    Khả năng leo dốc % 29,5
    Bán kính quay vòng nhỏ nhất m 5
    Tốc độ tối đa km/h 93
    Dung tích thùng nhiên liệu lít 36

    Quạt gió Cabin, Radio FM/USB, mồi thuốc
    Kích thước 2100 × 1300 × 325 cm