I. GIỚI THIỆU XE TẢI THACO TOWNER 800A (850 – 990 KG) GIÁ RẺ TẠI NGHỆ AN
THACO NGHỆ AN xin giới thiệu xe tải THACO TOWNER 800A (tải trọng 850 – 990 kg ), được trang bị động cơ SWB11M tiêu chuẩn khí thải Euro 4, vận hành mạnh mẽ, thân thiện với môi trường. Cabin kiểu mới, thiết kế hiện đại được sơn nhúng tĩnh điện nguyên khối. Hộp số gồm 05 số tiến + 01 số lùi, có 2 tỉ số truyền nhanh giúp xe vận hành mạnh mẽ và linh hoạt.
NGOẠI THẤT
TỔNG QUAN
Thaco Towner 800A được thiết kế pha trộn giữa các đường nét hiện đại và cổ điển sang trọng
NỘI THẤT
Cabin thiết kế khoa học gọn gàng nhưng vẫn đem lại cảm giác thoải mái cho người lái
BẢNG ĐIỀU KHIỂN
Bảng điều khiển trung tâm dễ dàng thao tác: Radio – USB, hệ thống quạt gió, mồi thuốc lá.
VÔ LĂNG
Vô lăng thiết kế thẩm mỹ, phù hợp với không gian bên trong
II. THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI THACO TOWNER 800A 850 – 990 KG GIÁ RẺ TẠI NGHỆ AN
1. ĐỘNG CƠ XE TẢI TOWNER 800A
– Xe tải Thaco TOWNER 800A (850 – 990 kg) sử dụng động cơ SWB11M phun xăng điện tử dung tích máy 1.051 cc, đạt tiêu chuẩn khí xã Euro 4 thân thiện với môi trường, mô men xoắn lớn ở số vòng quay thấp tạo lực kéo lớn và ổn định.
– Công suất cực đại : 61Ps/5000 rpm
– Mô men xoắn cực đại : 85N.m/3000-3500rpm
– Tiêu hao nhiên liệu: ~ 6 lít/100 Km
2. HỘP SỐ & KHUG GẦM XE TẢI TOWNER 800A
– Hộp số xe tải Thaco TOWNER 800 được trang bị 1 số lùi, 5 số tiến với 2 số truyền tăng giúp xe vận hành mạnh mẻ, tăng tốc nhanh, vận hành êm dịu, tiết kiệm nhiên liệu.
– Cầu xe kích thước lớn, vỏ cầu chế tạo từ thép giúp xe chịu tải tốt
– Hệ thống phanh : Phanh trước dùng đĩa, phanh sau loại tang trống. Thủy lực, trợ lực chân không
– Hệ thống treo : Trước : Độc lập, thanh cân bằng, giảm chấn thủy lực. Sau : Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
– Lốp xe có ruột vận hành êm ái chịu tải tốt . Kích thước : 5.00-12. (Trước/sau đơn,)
3. TẢI TRỌNG XE TẢI TOWNER 800A
– Khối lượng bản thân : 850 – 990 (kg)
– Tải trọng hàng hóa cho phép tham gia giao thông : 850 – 990 (kg)
– Khối lượng toàn bộ : 1.860 – 1870 (kg)
III. BẢO HÀNH XE TẢI THACO TOWNER 800A TẠI NGHỆ AN
Bảo hành:
2 năm / 50.000 km tùy theo yếu tố nào đến trước.
Địa điểm bảo hành:
Tại tất cả các trạm bảo hành ủy quyền trên toàn quốc của Công ty CP Ô Tô Trường Hải.
Hình thức thanh toán:
Tiền mặt hoặc trả góp thông qua ngân hàng với mức vay 70-75% giá trị xe, trả trước từ 50 – 60 triệu nhận xe ngay
IV: THÔNG TIN LIÊN HỆ ĐẶT MUA XE TẢI THACO TOWNER 800A TẠI NGHỆ AN
CÔNG TY TNHH MTV TRƯỜNG HẢI NGHỆ AN
Địa Chỉ 1 : Trung Tâm Tải – Bus Nghệ An, Xóm 3, Xã Hưng Đạo, Huyện Hưng Nguyên, Tỉnh Nghệ An.
Địa Chỉ 2: Khối Bắc, Xã Diễn Hồng, Huyện Diễn Châu, Tỉnh Nghệ An
HOTLINE : 0353.405.238
Website : Xetainghean.com
Zalo: 0353.405.238 (Xe Tải Thaco Nghệ An)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
KÍCH THƯỚC
Kích thước tổng thể (DxRxC) | mm | 3.460 x 1.400 x 1.760 (Cab/C) |
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) | mm | 2.200 x 1.330 x 285 (thùng lửng) |
Chiều dài cơ sở | mm | 2.010 |
Vết bánh xe trước/sau | mm | 1.210 / 1.205 |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 170 |
KHỐI LƯỢNG
Khối lượng bản thân (Thùng lửng) | kg | 750 |
Khối lượng chở cho phép | kg | 990 |
Khối lượng toàn bộ | kg | 1.870 |
Số chỗ ngồi | Chỗ | 02 |
Tên động cơ | SWB11M | |
Loại động cơ | Động cơ xăng, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, phun nhiên liệu điện tử đa điểm, làm mát bằng nước | |
Dung tích xi lanh | cc | 1.051 |
Đường kính x hành trình piston | mm | 65,5 x 78 |
Công suất cực đại/ tốc độ quay | Ps/(vòng/phút) | 61 / 5.600 |
Mô men xoắn/ tốc độ quay | Nm/(vòng/phút) | 85 / 3.200 |
TRUYỀN ĐỘNG
Ly hợp | Đĩa đơn, ma sát khô | |
Hộp số | MR508A29 (Cơ khí, 05 số tiến, 01 số lùi) | |
Tỷ số truyền | I1st= 3,652; I2nd= 1,948; I3rd= 1,432; I4th= 1,000; I5th= 0,795; IR= 3,466 |
HỆ THỐNG LÁI
Thanh răng, bánh răng |
HỆ THỐNG PHANH
Phanh thủy lực, 02 dòng, trợ lực chân không, (trước phanh đĩa, sau tang trống) |
HỆ THỐNG TREO
Trước | Độc lập, lò xo trụ, giảm chấn thủy lực, thanh cân bằng | |
Sau | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
LỐP XE
Trước/ sau | 5.00-12 |
ĐẶC TÍNH
Khả năng leo dốc | % | 29,5 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | m | 5 |
Tốc độ tối đa | km/h | 93 |
Dung tích thùng nhiên liệu | lít | 36 |
TRANG BỊ CABIN
Quạt gió Cabin, Radio FM/USB, mồi thuốc |